XEM TỬ VI
Tử vi trọn đời cung cấp cho mình thông tin tổng thể về tử vi phương đông của 12 bé giáp. Tại đây bạn cũng có thể xem được vận hạn cuộc đời, về sự việc nghiệp, công danh và tình duyên. Kế bên ra bạn có thể xem được tuổi vk chồng, tuổi hòa hợp làm ăn và cả những năm tháng may mắn… để từ đó giúp bạn nắm bắt những cơ hội lớn trong cuộc đời. Hãy cùng trong ngày đẹp tò mò Tử vi trọn đời của công ty như cố gắng nào nhé.
Năm sinh | Tuổi | Mệnh | Giải nghĩa | |
1930 | 1990 | Canh Ngọ | Mệnh Thổ | Đất mặt đường |
1931 | 1991 | Tân mùi hương | Mệnh Thổ | Đất mặt đường |
1932 | 1992 | Nhâm Thân | mệnh kim | rubi chuôi tìm |
1933 | 1993 | Quý Dậu | tính kim | tiến thưởng chuôi tìm |
1934 | 1994 | liền kề Tuất | Mệnh Hỏa | Lửa bên trên núi |
1935 | 1995 | Ất Hợi | Mệnh Hỏa | Lửa bên trên núi |
1936 | 1996 | Bính Tý | Mệnh Thủy | Nước khe suối |
1937 | 1997 | Đinh Sửu | Mệnh Thủy | Nước khe suối |
1938 | 1998 | Mậu dần dần | Mệnh Thổ | Đất đắp thành |
1939 | 1999 | Kỷ Mão | Mệnh Thổ | Đất đắp thành |
1940 | 2000 | Canh Thìn | tính kim | vàng sáp ong |
1941 | 2001 | Tân Tỵ | mệnh kim | quà sáp ong |
1942 | 2002 | Nhâm Ngọ | Mệnh Mộc | gỗ cây dương |
1943 | 2003 | Quý mùi hương | Mệnh Mộc | mộc cây dương |
1944 | 2004 | gần cạnh Thân | Mệnh Thủy | Nước vào suối |
1945 | 2005 | Ất Dậu | Mệnh Thủy | Nước vào suối |
1946 | 2006 | Bính Tuất | Mệnh Thổ | Đất nóc bên |
1947 | 2007 | Đinh Hợi | Mệnh Thổ | Đất nóc đơn vị |
1948 | 2008 | Mậu Tý | Mệnh Hỏa | Lửa sấm sét |
1949 | 2009 | Kỷ Sửu | Mệnh Hỏa | Lửa sấm sét |
1950 | 2010 | Canh dần dần | Mệnh Mộc | mộc tùng bách |
1951 | 2011 | Tân Mão | Mệnh Mộc | gỗ tùng bách |
1952 | 2012 | Nhâm Thìn | Mệnh Thủy | Nước chảy khỏe khoắn |
1953 | 2013 | Quý Tỵ | Mệnh Thủy | Nước chảy mạnh dạn |
1954 | 2014 | tiếp giáp Ngọ | tính kim | quà trong cát |
1955 | 2015 | Ất mùi | mệnh kim | đá quý trong cát |
1956 | 2016 | Bính Thân | Mệnh Hỏa | Lửa trên núi |
1957 | 2017 | Đinh Dậu | Mệnh Hỏa | Lửa trên núi |
1958 | 2018 | Mậu Tuất | Mệnh Mộc | gỗ đồng bởi |
1959 | 2019 | Kỷ Hợi | Mệnh Mộc | mộc đồng bởi |
1960 | 2020 | Canh Tý | Mệnh Thổ | Đất tò vò |
1961 | 2021 | Tân Sửu | Mệnh Thổ | Đất tò vò |
1962 | 2022 | Nhâm dần dần | tính kim | xoàn pha tệ bạc |
1963 | 2023 | Quý Mão | mệnh kim | kim cương pha bạc bẽo |
1964 | 2024 | gần kề Thìn | Mệnh Hỏa | Lửa đèn to |
1965 | 2025 | Ất Tỵ | Mệnh Hỏa | Lửa đèn lớn |
1966 | 2026 | Bính Ngọ | Mệnh Thủy | Nước trên trời |
1967 | 2027 | Đinh mùi | Mệnh Thủy | Nước trên trời |
1968 | 2028 | Mậu Thân | Mệnh Thổ | Đất sàn nhà |
1969 | 2029 | Kỷ Dậu | Mệnh Thổ | Đất nền nhà |
1970 | 2030 | Canh Tuất | mệnh kim | Vàng trang sức đẹp |
1971 | 2031 | Tân Hợi | mệnh kim | Vàng trang sức đẹp |
1972 | 2032 | Nhâm Tý | Mệnh Mộc | mộc cây dâu |
1973 | 2033 | Quý Sửu | Mệnh Mộc | mộc cây dâu |
1974 | 2034 | gần kề Dần | Mệnh Thủy | Nước khe béo |
1975 | 2035 | Ất Mão | Mệnh Thủy | Nước khe bự |
1976 | 2036 | Bính Thìn | Mệnh Thổ | Đất pha cát |
1977 | 2037 | Đinh Tỵ | Mệnh Thổ | Đất pha mèo |
1978 | 2038 | Mậu Ngọ | Mệnh Hỏa | Lửa bên trên trời |
1979 | 2039 | Kỷ hương thơm | Mệnh Hỏa | Lửa trên trời |
1980 | 2040 | Canh Thân | Mệnh Mộc | gỗ cây lựu đá |
1981 | 2041 | Tân Dậu | Mệnh Mộc | mộc cây lựu đá |
1982 | 2042 | Nhâm Tuất | Mệnh Thủy | Nước biển mập |
1983 | 2043 | Quý Hợi | Mệnh Thủy | Nước biển phệ |
1984 | 2044 | ngay cạnh Tý | tính kim | quà trong đại dương |
1985 | 2045 | Ất Sửu | tính kim | kim cương trong đại dương |
1986 | 2046 | Bính dần | Mệnh Hỏa | Lửa vào lò |
1987 | 2047 | Đinh Mão | Mệnh Hỏa | Lửa trong lò |
1988 | 2048 | Mậu Thìn | Mệnh Mộc | mộc rừng già |
1989 | 2049 | Kỷ Tỵ | Mệnh Mộc | gỗ rừng già |