Đoạn Văn Nói Về Sở Thích Bằng Tiếng Anh

  -  

Khi bạn muốn làm quen với ai đó, hãy hỏi về sở thích và đam mê của họ. Nói về sở thích có nghĩa là bạn có thể chia sẻ thông tin chi tiết về bản thân, giúp người khác có thể hiểu biết rõ hơn về tính cách của bạn. Cùng học cách viết về sở thích bằng Tiếng Anh cùng với Topica native ngay dưới đây!

1. Câu hỏi và câu trả lời về sở thích bằng tiếng Anh

Câu hỏi

What do you like doing? (Bạn thích làm gì?)What sort of hobbies do you have? (Bạn có sở thích gì?)What do you get up to in your free time? (Bạn làm gì khi rảnh rỗi?)

Câu trả lời

In my free time I… (Trong thời gian rảnh rỗi của tôi, tôi …)When I have some spare time I… (Khi tôi có một số thời gian rảnh rỗi tôi …)When I get the time, I… (Khi tôi nhận được lúc đó, tôi …)I relax by watching TV / listening to music, etc. (tôi thư giãn bằng cách xem TV / nghe nhạc, vv)My hobbies are bird-watching / playing sport, etc. (Sở thích của tôi là ngắm chim / chơi môn thể thao vv)
*

Viết về sở thích bằng Tiếng Anh là một đề tài quen thuộc


Các cách trả lời Tôi yêu thích…(cái gì)

I’m interested in (+ noun / gerund)I’m keen on (+ noun / gerund)I’m into (+ noun / gerund)I enjoy (+ noun / gerund)

Lưu ý: Bạn có thể thêm “really (thực sự)” hoặc “quite (khá)” sau “I’m…” để nhấn mạnh.

Bạn đang xem: đoạn văn nói về sở thích bằng tiếng anh

“I’m really keen on football.”“I’m really into geneaology.”
Để kiểm tra trình độ sử dụng và vốn từ vựng của bạn đến đây. Làm bài Test từ vựng sau đây ngay:

2. Giới thiệu chi tiết hơn về sở thích bằng tiếng Anh

Bạn có thể cung cấp thêm thông tin về sở thích và mối quan tâm của mình, để bắt đầu hoặc kéo dài câu chuyện hơn trong cuộc hội thoại của minh.

Ví dụ

I like arts and crafts. I’m a creative / practical person, and like doing things with my hands.

Tôi thích nghệ thuật và thủ công . Tôi là một người sáng tạo / thực tế và thích làm mọi thứ bằng tay của mình.

I’m an outgoing person, and like socialising / hanging out with friends.

Tôi là một người hướng ngoại, và giống như xã hội hóa / đi chơi với bạn bè.

I enjoy being physically active, and spend a lot of time playing sports and team games.

Tôi thích hoạt động thể chất và dành nhiều thời gian để chơi thể thao và các trò chơi đồng đội.


Kiểm tra trình độ ngay để tìm đúng lộ trình học Tiếng Anh thông minh, hiệu quả cho riêng mình!
*

3. Các cách đặt câu hỏi về sở thích

Cách đặt câu hỏi về sở thích

What is your hobby?When did you start it?How do you enjoy it?/ What do you think about it?/ How do you feel about it?/ How do you like it?Why do you like/enjoy it?How long do you think you will continue with your hobby?What do you like doing?What sort of hobbies do you have?What do you get up to in your free time?

Cách gợi ý câu trả lời về sở thích

My hobby is… (walking, reading book, shopping, playing games, cooking…)I started when …(I was young/ I was a child/ I was ten years old…)Firtly, I …, then I …I spend + (số đếm) + hours on itBecause I can learn about many things in…, it make me feel relaxedI would never stop…, I don’t know…In my free time I…I relax by (watching TVI’m interested in…I enjoy…I’m keen on…
*

Giao tiếp với bạn bè khi nói về sở thích


Cách nói về sở thích bằng câu khẳng định

What do you like doing in your spare time?: Bạn thích làm gì trong thời gian rảnh rỗiHave you got any favourite bands?: Bạn có yêu thích ban nhạc nào khôngWhat sort of music do you listen to?Do you play any sports?: Bạn có chơi thể thao không?Which team do you support? : Bạn ủng hộ đội nào?I’m a member of a gym: Tôi làm một thành viên của phòng tập thể thaoI feel completely relaxed when listening to the Ballad songs: tôi thực sự cảm thấy thoải mái khi tôi nghe các bản nhạc ballad.I have good taste in…: Tôi có năng khiếu về…I quite like cooking/ playing chess/ yoga: Tôi thích nấu ăn/ chơi cờ/ tập yogaI’m mad about: tôi thích điên cuồng ….I really like swimming/ dancing: Tôi thực sự thích bơi lội và nhảy múaMusic is one of my joys: âm nhạc là một trong những niềm đam mê của tôiI love the theatre/ the cinema/ going out/ clubbing: Tôi yêu thích việc đi nhà hát/ rạp chiếu bóng/ đi ra ngoài/ tới các câu lạc bộI adore Ving/N: tôi thích ….I enjoy travelling: Tôi thích đi du lịchDo you play any instruments?: Bạn có thích chơi loại nhạc cụ nào không?I fancy…: Tôi yêu….I have passion for…: Tôi có niềm đam mê

Cách nói về sở thích bằng câu phủ định

I’m not interested in football: Tôi không thích bóng đáI hate shopping: Tôi ghét mua sắmI don’t like pubs/noisy bars/nightclubs: Tôi không thích các quán bar ồn ào/ câu lạc bộ đêm.I can’t stand tennis: Tôi không thích nổi môn tennis

4. Giới thiệu lý do tại sao bạn thích sở thích bằng Tiếng Anh

Bạn cũng có thể giải thích lý do tại sao bạn dành thời gian cho sở thích của mình để làm cho cuộc trò chuyện kéo dài và thú vị hơn.

Xem thêm: Soạn Văn Bài Thực Hành Về Thành Ngữ Điển Cố, Soạn Văn Bài: Thực Hành Về Thành Ngữ, Điển Cố

Ví dụ

I really enjoy going to the gym because…(Tôi thực sự thích đến phòng tập thể dục vì…)…it keeps me fit. (nó giữ dáng cho tôi)…it gets me out of the house, you know! (… Nó đưa tôi ra khỏi nhà, bạn biết đấy!)…it’s sociable. I’ve met lots of new people. (… Nó hòa đồng. Tôi đã gặp rất nhiều người mới.)…it gives me something interesting to do with my time. (… Nó mang lại cho tôi điều gì đó thú vị để làm với thời gian của tôi.)…it’s not very expensive, and anyone can do it! (… Nó không đắt lắm, và ai cũng có thể làm được! )My hobbies are all creative…” (“Sở thích của tôi đều là sáng tạo…)… I’ve always enjoyed painting and drawing. (… Tôi luôn thích sơn và vẽ.)… Because my job is technical, it’s good to spend time doing something completely different. (…Bởi vì công việc của tôi là kỹ thuật, thật tốt khi dành thời gian làm một điều gì đó hoàn toàn khác.)… I enjoy spending time making things like clothes. (…Tôi thích dành thời gian làm những thứ như quần áo.)
*

Hãy học cách giới thiệu sở thích bằng tiếng Anh để linh hoạt áp dụng vào sở thích của mình


5. Một số từ vựng thông dụng khi viết sở thích bằng tiếng Anh:

Từ vựng về mức độ của sở thích

Hobby: Sở thíchTo be very interested in..: Rất thíchTo be crazy about: Cuồng cái gì đóTo enable (sb) to do (sth): Có thể giúp (ai đó) làm gì…To have a passion for: Đam mê về…To like/enjoy/love: ThíchTo do lots of : Làm điều gì đó thường xuyênTo be into sth/sb: Say mê điều gì/ ai đóTo be fond of sth/sb: Thích làm cái gì/ ai đó

Các hoạt động sở thích

Go to the theatre: đi rạp hátGo to the cinema: đi xem phimHang out with friends: đi chơi với bạn bèChat with friends: tán dóc với bạn bèWalk the dog: đưa chó đi dạoCollect stamp: sưu tập temPlay chess: chơi cờDo sports: chơi thể thaoPlay computer games: chơi gameWatch television: xem ti viGo shopping: đi mua sắmGo skateboarding: đi ván trượtListen to music: nghe nhạcPlay an instrument: chơi nhạc cụGo camping: đi cắm trạiExplore: đi thám hiểmDo magic tricks: làm ảo thuậtFly kites: thả diềuTake photo: chụp ảnhBuild things: chơi xếp hìnhDo arts and crafts: chơi cắt dánRead books: đọc sáchCollect things: sưu tập đồHunt: săn bắnSew: may váKnit: đan látGarden: làm vườnSwim: bơi

*

Các hoạt động nhảy múa

Dance: nhảy múaBallet: múa ba lêSalsa: nhảy salsaSwing: nhảy swingTango: nhảy tangoWaltz: nhảy van-xơ

Các trò chơi trong nhà

Billiards: trò chơi bidaBoard games: trò chơi cờ bànCard games: chơi túCard tricks: ảo thuật bằng túChess: cờ vuaDominoes: cờ dominoFoosball: bi lắcJigsaw Puzzles: trò chơi ghép hình

Các môn thể thao cá nhân

Table tennis/ Ping pong: bóng bànBadminton: cầu lôngBodybuilding: tập thể hìnhBowling: chơi bowlingBoxing: đấm bốcCroquet: chơi crô kêCycling: đạp xeDiving: lặnGolf: đánh golfGymnastics: thể dục dụng cụFencing: nhảy ràoSkate: ván trượtTennis: tennisYoga: yoga

Các môn thể thao đồng đội

Basketball: bóng rổBaseball: bóng chàyFootball: bóng đáVolleyball: bóng chuyền

Các hoạt động ngoài trời

Bird-watching: xem chimCamping: cắm trạiFishing: câu cáHiking: leo núiHunting: săn bắnKayak: xuồng caiacCanoe: canôClimbing: leo núiScuba diving: lặn biển có bình khí nénBackpacking: du lịch bụi

Âm nhạc

Bass guitar: ghi ta bassCello: celloDrum Set: bộ trốngGuitar: ghi taTrumpet: kèn trumpetViolin: đàn violinRapping: đọc rapSinging: hátStart a band: thành lập ban nhạc

6. Mẫu câu viết về sở thích bằng tiếng Anh

I started when… (I was a child/I was young/I was twelve years old…)My hobby is… (listening to music, reading novels, travelling, playing games, cooking…)Because I can learn about many things in…, it makes me feel relaxedI spend + (số đếm) + hours on itIn my free time I…I would never stop…I enjoy…I’m interested in…I’m keen on…

Các câu khẳng định

I’m a member of a gym: Tôi là một thành viên của phòng tập thể thaoI have good taste in…: Tôi có gu về…I feel completely relaxed when listening to ballad songs: Tôi thực sự cảm thấy thoải mái khi nghe các ca khúc balladI quite like cooking/playing guitar/yoga: Tôi thích nấu ăn/ chơi ghita/ tập yogaI really like swimming/dancing: Tôi thực sự thích bơi lội/nhảy múaI’m mad about: Tôi thích điên cuồng ….I love the cinema/the theatre/clubbing/going out: Tôi yêu thích việc đi rạp chiếu phim/nhà hát/tới các câu lạc bộ/ra ngoài chơiMusic is one of my joys: Âm nhạc là một trong những niềm đam mê của tôiI adore/fancy/enjoy V-ing/N: Tôi thích ….I have passion for…: Tôi có niềm đam mê

Các câu phủ định

I’m not interested in football: Tôi không thích bóng đáI hate shopping: Tôi ghét mua sắmI don’t like pubs/noisy bars/nightclubs: Tôi không thích các quán bar ồn ào/ câu lạc bộ đêm.I can’t stand tennis: Tôi không thích nổi môn tennis

7. Bài nói mẫu về sở thích bằng Tiếng Anh

Bài viết 1: Sở thích đọc sách

In my free time, I love to read interesting and knowledgeable books. Now, I understand that reading is a good habit that will make me a complete person. Any of us can develop this hobby. In fact, I achieved this naturally. Reading will always keep us busy and happy. It’s a better source of knowledge, inspiration, enjoyment, and instruction.

Besides, this makes us a loyal, punctual, disciplined and successful person in our life. Books are my best friend and I don’t feel alone. This habit is more special than gold or other stones in the world.

However, it gives us a high level of thoughts, experiences, ideas, and knowledge in different fields. I swear if you get interesting and good books, you would take that as your best friend.

The people who don’t have any habit of reading books, they would always be poor due to the lack of rich knowledge. This habit could be achieved by young people. The habit of reading books can be acquired at a young age by anyone.

Dịch

Khi rảnh rỗi, tôi thích đọc những cuốn sách thú vị và hiểu biết. Bây giờ, tôi hiểu rằng đọc sách là một thói quen tốt sẽ khiến tôi trở thành một người hoàn chỉnh. Bất kỳ ai trong chúng ta cũng có thể phát triển sở thích này. Trên thực tế, tôi đã đạt được điều này một cách tự nhiên. Đọc sách sẽ luôn khiến chúng ta bận rộn và hạnh phúc. Đó là một nguồn kiến ​​thức, cảm hứng, sự thích thú và hướng dẫn tốt hơn.

Bên cạnh đó, điều này khiến chúng ta trở thành một người trung thành, đúng giờ, kỷ luật và thành công trong cuộc sống. Sách là người bạn tốt nhất của tôi và tôi không cảm thấy đơn độc. Thói quen này đặc biệt hơn vàng hay các loại đá khác trên thế giới.

Tuy nhiên, nó mang lại cho chúng ta những suy nghĩ, kinh nghiệm, ý tưởng và kiến ​​thức ở các lĩnh vực khác nhau. Tôi thề nếu bạn nhận được những cuốn sách thú vị và hay, bạn sẽ coi đó như một người bạn thân nhất của mình.

Xem thêm: Đọc Truyện Hãy Để Anh Ở Bên Em Chương Mới Nhất, Hãy Để Anh Ở Bên Em Chương Mới Nhất

Những người không có thói quen đọc sách, họ sẽ luôn nghèo do thiếu kiến ​​thức phong phú. Những người trẻ tuổi có thể đạt được thói quen này. Thói quen đọc sách ai cũng có thể luyện tập khi còn nhỏ.